Lĩnh vực kinh doanh, hoạt động: Đầu tư xây dựng Nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp thông thường (không bao gồm bùn thải) phát điện sử dụng công nghệ lò đốt ghi cơ học (ghi di động) kiểu Waterleau của Bỉ. 经营范围:投资建设生活垃圾处理厂,其处理工艺为比利时Waterleau往复式机械炉排炉技术。 - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; 建设系统安装; - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; 使用黏土生产建材 - Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác; 陶瓷制品生产 - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; 混凝土以及混凝土、水泥和石膏制品的生产; - Sản xuất điện; 电力生产 - Truyền tải và phân phối điện; 电力分配业 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá; 蒸汽、热水、暖通及冰水生产、分配业 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước; 水的开采、处理和供应; - Thoát nước và xử lý nước thải; 废水排水及污水处理业 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại; 非危险废弃物处理及销毁业 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại; 危险废弃物处理及销毁业 - Tái chế phế liệu; 资源回收处理业 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác. 污染处理和其他废弃物管理业。
51 - 100 người